- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110101233]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BẢO NGỌC
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BẢO NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO NGOC PRODUCTION AND COMMERCIAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAONGOC PCS CO., LTD |
Mã số thuế | 0110101233 |
Địa chỉ | Thôn Lưu Đông, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN KHÁNH |
Điện thoại | 0394420000 09222225 |
Ngày hoạt động | 2022-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn các mặt hàng: Hoá chất công nghiệp; Viên nén mùn cưa; Bột giấy; Phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh; Phụ liệu may mặc và giày dép; Hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác (trừ đồ cổ và các loại Nhà nước cấm). |
Cập nhật mã số thuế 0110101233 lần cuối vào 2025-02-22 12:38:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; - Sản xuất đồ uống không cồn. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ; Tranh khắc bằng gỗ; Các vật phẩm khác bằng gỗ; - Sản xuất đồ thờ cúng, đồ thủ công mỹ nghệ khác bằng gỗ; - Sản xuất viên nén mùn cưa; - Sản xuất viên gỗ nén từ các loại cây, gỗ, gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê, trấu, vỏ đậu nành. - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản, cói và vật liệu tết bện. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ đại lý chứng khoán, môi giới tài chính, chứng khoán, hoạt động bán đấu giá). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, túi, ví, cặp, nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thuỷ tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao; dụng cụ y tế và đồ dùng khác cho gia đình. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng; máy móc, thiết bị điện; máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; thiết bị và dụng cụ đo lường; máy công cụ điều khiển bằng máy tính; máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha, dầu nhờn, mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế, khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, thiết bị nội thất và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; kính xây dựng, sơn, véc ni, bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim và khóa; ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép, thiết bị lắp đặt vệ sinh; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng: Hoá chất công nghiệp; Viên nén mùn cưa; Bột giấy; Phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh; Phụ liệu may mặc và giày dép; Hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác (trừ đồ cổ và các loại Nhà nước cấm). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, thiết bị nội thất và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; kính xây dựng, sơn, véc ni, bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim và khóa; ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép, thiết bị lắp đặt vệ sinh. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; - Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; - Bán lẻ cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh, thức ăn và đồ dùng cho vật nuôi cảnh; - Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh; - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức (trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu) - Bán lẻ đồng hồ; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh, các tác phẩm nghệ thuật khác, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác (trừ đồ cổ và các loại Nhà nước cấm). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |