0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic: Cửa nhựa, cửa sổ
|
2310
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất và xử lý môi trường;
- Sản xuất hạt nhựa;
- Sản xuất các sản phẩm từ nhựa
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải, nước thải
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải, nước thải
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý vệ sinh môi trường
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý chất thải, rác thải
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng
- Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động
- Lắp đặt các loại cửa tự động; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống hút bụi;
- Lắp đạt máy móc, thiết bị công trình xử lý chất thải, rác thải;
- Lắp đặt hệ thống xây dựng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng; trang trí nội, ngoại thất
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc
- Thử độ ẩm và các công việc thử nước
- Chống ầm; Chôn chân trụ
- Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà
- Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng
- Các công việc dưới bề mặt
- Xây dựng bể bơi ngoài trời
- Thuê cần trục có người điều khiển
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng nông sản, thực phẩm
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán vải, hàng may sẵn, giày dép, vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt may
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán đồ dùng cho gia đình: Đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
- Mua bán sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm
-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng sản xuất;
- Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất và xử lý môi trường
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng sản xuất;
- Mua bán đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt trong xây dựng: Cửa cuốn, cửa nhôm, cửa thủy lực, inox.
- Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, cung cấp suất ăn công nghiệp
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình: Dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện
- Giám sát thi công và hoàn thiện san lấp mặt bằng;
- Khảo sát địa hình, địa chất công trình
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế công trình: Dân dụng, giao thông, thủy lợi
- Thiết kế công trình công nghiệp
- Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật
- Thiết kế các công trình điện năng
- Thiết kế san, lấp mặt bằng công trình;
- Thiết kế công trình xử lý môi trường
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới, giới thiệu việc làm
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|