- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101034138]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP THIÊN ANH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP THIÊN ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 3101034138 |
Địa chỉ | Tiểu khu 3, Thị Trấn Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | MAI VĂN ANH |
Điện thoại | 0911113733 |
Ngày hoạt động | 2017-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tuyên Hóa - Minh Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Bán lẻ trong cửa hàng bách hóa tổng hợp, hàng tạp hóa; Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
Cập nhật mã số thuế 3101034138 lần cuối vào 2025-02-26 19:13:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp, thủy lợi, |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc, hoa và cây, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm tươi và thực phẩm chế biến, đồ uống có cồn, không có cồn; thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn như bia, rượu; Bán buôn đồ uống không cồn như nước uống tinh khiết đóng chai, thùng; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các loại đồ dùng gia đình và dụng cụ gia đình như: nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh và các loại hàng tiêu dùng gia đình khác, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; dụng cụ thể dục, thể thao…; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong cửa hàng bách hóa tổng hợp, hàng tạp hóa; Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột, bột, các loại thực phẩm khác, |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn như: bia, rượu; Bán lẻ đồ uống không cồn: nước uống tinh khiết đóng chai, thùng, nước ngọt, các loại nước giải khát khác,... |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh...; |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
Chi tiết: Bán lẻ gạo, ngô, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá thuốc lào, đồ uống có cồn (bia, rượu) và không có cồn (côca côla, pépsi côla, nước ngọt khác đóng chai, đóng lon, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai…. ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ và các dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống như: quán cà phê, giải khát; |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện (tổ chức hội thảo, khai trương...); |