- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2100691442]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN INNOHEART
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN INNOHEART | |
---|---|
Tên quốc tế | InnoHeart Consulting Services Company Limited |
Tên viết tắt | INNOHEARTPHARMA VN |
Mã số thuế | 2100691442 |
Địa chỉ | Số 276, Ấp 7A, Xã An Trường, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ THÚY NHẠN |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2024-10-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Càng Long |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
Cập nhật mã số thuế 2100691442 lần cuối vào 2025-02-20 22:50:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Xuất khẩu nông lâm sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm chế biến. Mua bán thủy sản. Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu và thành phẩm đông nam dược, thành phẩm tân dược, dụng cụ y tế thông thường, bao bì và hương liệu, mỹ phẩm để hỗ trợ cho việc phát triển dược liệu. Xuất khẩu: tinh dầu, dược liệu, nguyên liệu và thành phẩm đông nam dược. Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ. Nhập khẩu: hương liệu, dược liệu, nguyên liệu để làm thuốc chữa bệnh, dược phẩm, dụng cụ y tế, chất tẩy rửa, sản phẩm vệ sinh, sản phẩm dinh dưỡng. Kinh doanh vắc-xin. Mua bán chế phẩm diệt khuẩn, diệt côn trùng dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế. Mua bán hóa mỹ phẩm. Xuất nhập khẩu thuốc thú y. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Nhập khẩu vi sinh, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), chất màu để phục vụ sản xuất thuốc, vật tư thiết bị phục vụ cho sản xuất thuốc. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); và các loại hoá chất xử lý nước (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) dùng cho nuôi trồng thủy sản, nguyên liệu phục vụ thức ăn thủy sản và gia súc gia cầm. (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) . Bán buôn trụ bơm xăng dầu, bồn chứa xăng dầu. Bán buôn cao su và các sản phẩm từ cao su |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc; Bán lẻ dược liệu (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi. Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (không hoạt động tại trụ sở) |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ lập trình |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: - Dịch vụ phân tích hệ thống; - Các dịch vụ máy tính khác, chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà; Cho thuê văn phòng. Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản; Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng CPC 86402) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế website. Thiết kế đồ họa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ. Dịch vụ dịch thuật. Hoạt động phiên dịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hàng ngày, như lễ tân, kế hoạch tài chính, giữ sổ sách kế toán, dịch vụ nhân sự và chuyển phát thư…cho những người khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Tư vấn quảng cáo, truyền thông, quan hệ công chúng; Tư vấn và tổ chức các chương trình, sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm. |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sàn giao dịch thương mại điện tử |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; Hoạt động của các phòng khám nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi, giải trí cho trẻ em: nhà banh, cầu trượt, thú nhún, trò chơi (trừ trò chơi có hại cho nhân cách, sức khỏe trẻ em, hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội) trừ game bắn cá và các hoạt động tương tự |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Massage mặt, Cắt tóc, trang điểm, làm móng, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |