1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1072
|
Sản xuất đường
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định)
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ). (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định)
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ (trừ chế biến gỗ). (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định)
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại bìa hồ sơ văn phòng, sổ tay và các phụ kiện hồ sơ văn phòng. (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định)
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In hóa đơn, phiếu thu, chi, các biểu mẫu (trừ in trên các sản phẩm bao bì, vải ,sợi, dệt, đan mây
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2910
|
Sản xuất xe có động cơ
|
3091
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ). Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng mọi chất liệu. (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định)
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất găng tay và hoạt động nhồi bông thú. (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định); Sản xuất ống nhựa các loại, sản xuất pin năng lượng mặt trời các loại (không hoạt động tại trụ sở).
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới chứng khoán, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (Có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn phần mềm.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện. Bán buôn máy nước nóng năng lượng mặt trời.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa mỹ phẩm, nguyên liệu tóc, nguyên liệu ngành mỹ phẩm, bao bì các loại, bán buôn phân bón, hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang thiết bị y tế. Bán buôn nhang các loại. Bán buôn la phông các loại, bán buôn ống nhựa các loại, pin năng lượng mặt trời các loại.
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe Ô tô, xe gắn máy
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý vé máy bay, tàu hỏa
|
5310
|
Bưu chính
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh
|
5320
|
Chuyển phát
Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quán bar, vũ trường)
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại, các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí.
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản (trừ định giá bất động sản, mối giới chứng khoán, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài)
|
6920
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế (trừ tư vấn pháp lý)
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư, tư vấn quản lý Doanh nghiệp (Trừ tư vấn pháp lý)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn phong thủy (trừ các hoạt động mê tín dị đoan)
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế Website, thiết kế đồ họa
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật, hoạt động phiên dịch; Tư vấn về môi trường; Tư vấn tiết kiệm năng lượng.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, lập nghiệp. Cho thuê máy móc, trang thiết bị y tế
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ Khắc dấu; Dịch vụ tiếp thị.
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn (Kế toán, thuế, Bảo hiểm, quản trị kinh doanh, tài chính, ngân hàng, tin học, ngoại ngữ, xây dựng, cơ khí, điện, điện tử) (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục)
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy chăm sóc da, trang điểm và các dịch vụ làm đẹp khác (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục)
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp
|