- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502356573]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ CUNG ỨNG GIÀN GIÁO CÔNG NGHIỆP MINH ĐỨC
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ CUNG ỨNG GIÀN GIÁO CÔNG NGHIỆP MINH ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH DUC SERVICE AND SUPPLY INDUSTRY SCRAFFOLD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH DUC SERVICE & SUPPLY IS CO., LTD |
Mã số thuế | 3502356573 |
Địa chỉ | Số 184 ấp Phước Trung, Xã Tam Phước, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | CAO THỊ BÍCH HUYÊN |
Điện thoại | 0949456737 |
Ngày hoạt động | 2018-02-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê giàn giáo không kèm người điều khiển |
Cập nhật mã số thuế 3502356573 lần cuối vào 2025-02-12 17:49:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp dựng khung nhà tiền chế |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí, gia công kết cấu đường ống, bể chứa, nhà xưởng. Xử lý, tráng phủ, chống ăn mòn kim loại. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa các công trình dầu khí |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sữa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà;Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại (trừ đấu giá). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Dịch vụ môi giới vận tải; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê giàn giáo không kèm người điều khiển |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp giấy phép giới thiệu việc làm) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi được Bộ Lao động và Thương binh Xã hội cấp giấy phép cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục bồi dưỡng văn hóa, dạy ngoại ngữ; Huấn luyện an toàn lao động và huấn luyện vệ sinh lao động (Phải thực hiện các quy định pháp luật có liên quan) |