- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101229734-002]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI LÊ MINH – CHI NHÁNH VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI LÊ MINH – CHI NHÁNH VĨNH PHÚC | |
---|---|
Mã số thuế | 0101229734-002 |
Địa chỉ | Tiệm cơm Nhật Bản Ê Phúc, Tầng 2 Nhà điều hành khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, Xã Thiện Kế, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN UÔNG |
Điện thoại | 02116296366 |
Ngày hoạt động | 2022-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Buôn bán hàng tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là hàng thực phẩm); |
Cập nhật mã số thuế 0101229734-002 lần cuối vào 2025-03-15 21:43:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may, quần áo thời trang |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Gia công lắp ráp các sản phẩm điện tử; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Buôn bán rượu, bia |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Buôn bán thuốc lá nội |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là hàng thực phẩm); |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận chuyển hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học; |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức biểu diễn văn hoá, nghệ thuật chuyên và không chuyên; |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Chi tiết: Dịch vụ giặt là |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: trang điểm, chăm sóc tóc, làm đầu, sơn sửa móng tay, chăm sóc da; |