- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0107829015]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TOHOVN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TOHOVN | |
---|---|
Tên quốc tế | TOHOVN SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TOHOVN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0107829015 |
Địa chỉ | Cụm 5, Xã Trạch Mỹ Lộc, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TỪ HỮU TRUNG |
Điện thoại | 0396121294 |
Ngày hoạt động | 2017-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Hoạt động tư vấn đầu tư |
Cập nhật mã số thuế 0107829015 lần cuối vào 2025-02-22 14:12:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ;-Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; -Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; -Ươm giống cây lâm nghiệp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: -Giết mổ gia súc, gia cầm; -Chế biến và bảo quản thịt;-Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: -Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; -Chế biến và bảo quản thủy sản khô;-Chế biến và bảo quản nước mắm;-Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: -Sản xuất nước ép từ rau quả; -Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: -Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; -Sản xuất đồ uống không cồn |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Chi tiết: - Sản xuất thuốc lá; -Sản xuất thuốc hút khác |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: -Cưa, xẻ và bào gỗ; -Bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: -Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; -Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: -Sản xuất mỹ phẩm; -Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: -Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; -Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; -Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: -Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí; -Sản xuất nước đá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; -Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: -Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; -Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); -Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: -Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; -Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy;-Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; -Môi giới mua bán hàng hóa; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: -Bán buôn vải; -Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; -Bán buôn hàng may mặc; -Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; -Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế;-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ;-Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh;- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự ;-Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; -Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao;-Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: -Bán buôn quặng kim loại; -Bán buôn sắt, thép;-Bán buôn kim loại khác; -Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn cao su; -Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; -Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; -Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh;Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh;-Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh ;Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh;Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: -Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ; -Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ; -Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ; -Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: -Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; -Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: -Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; -Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: -Vận tải hàng hóa ven biển; -Vận tải hàng hóa viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: -Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan;Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan);Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: -Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt;-Bốc xếp hàng hóa đường bộ;-Bốc xếp hàng hóa cảng biển; -Bốc xếp hàng hóa cảng sông; -Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không;-Bốc xếp hàng hóa loại khác |
5320 | Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn; -Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; -Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày;-Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: -Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); -Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh;-Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: -Quán rượu, bia, quầy bar; -Quán cà phê, giải khát;-Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: -Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê ôtô;- Cho thuê xe có động cơ khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: -Photo, chuẩn bị tài liệu; -Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: dịch vụ thể thao, giải trí, văn hóa nghệ thuật |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |