- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202214075]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN DŨNG HOÀNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN DŨNG HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DUNG HOANG ELECTRICAL CONSTRUCTION AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202214075 |
Địa chỉ | Số 475 đường 208, Tổ dân phố Vĩnh Khê, Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ MỸ TRANG |
Điện thoại | 0363631839 |
Ngày hoạt động | 2023-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Lắp đặt hệ thống điện từ 35KV đến 110KV |
Cập nhật mã số thuế 0202214075 lần cuối vào 2025-02-16 16:57:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện đến 35KV, đến 110KV; Gia công, chế tạo phụ tùng, phụ kiện, thiết bị lưới điện, thiết bị viễn thông |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện từ 0,2kv đến 110kv |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây lắp công trình viễn thông - công nghệ thông tin |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cầu cảng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện từ 35KV đến 110KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt khung nhà xưởng; Lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy; thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phụ tùng hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; camera giám sát, thiết bị báo động báo cháy, phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG chai) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón; hóa chất thông thường; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Dịch vụ logistic; Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ; Đại lý bán vé máy bay; Đại lý làm thủ tục hải quan |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Lắp đặt truyền hình cáp; Dịch vụ viễn thông bao gồm: Dịch vụ viễn thông cơ bản; Dịch vụ giá trị gia tăng; Dịch vụ kết nối internet; Dịch vụ truy cập internet; Dịch vụ ứng dụng internet trong bưu chính, viễn thông |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; giám sát thi công xây dựng điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; thiết kế hệ thống điện công trình công nghiệp; thẩm định chất lượng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; thẩm định chất lượng hệ thống điện công trình công nghiệp; Tư vấn quy hoạch điện lực; Tư vấn đầu tư xây dựng công trình điện; Tư vấn thiết kế kết cấu công trình đường dây tải điện và trạm biến áp; Tư vấn thiết kế công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110kV); Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 110kV; Khảo sát trắc địa công trình; Tư vấn thiết kế, lắp đặt, giám sát, cấu hình,kết nối mở rộng phần cứng và phần mềm của hệ thống SCADA/DMS, các hệ thống tự động hóa lưới điện, lưới điện thông minh. -Tư vấn khảo sát, thiết kế; tư vấn quản lý dự án; tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, lập dự toán và giám sát thi công- công nghệ thông tin -Tư vấn khảo sát, thiết kế, tư vấn quản lý dự án, tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, lập dự toán và giám sát thi công các công trình viễn thông- công nghệ thông tin, các công trình công nghiệp và dân dụng; tư vấn, thiết kế, lắp đặt giám sát, cấu hình hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông dùng riêng - Tư vấn giải pháp công nghệ tiết kiệm năng lượng và tư vấn thực hiện các dự án tiết kiệm năng lượng - Tư vấn, lắp đặt, kinh doanh các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng khác - Tư vấn lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Điều tra thị trường tiềm năng, sự chấp nhận, tính liên quan của sản phẩm và thói quen mua sắm của người tiêu dùng cho mục đích xúc tiến bán và phát triển những sản phẩm mới, bao gồm kết quả phân tích thống kê; Điều tra thu thập ý kiến của công chúng về những sự kiện chính trị, kinh tế và xã hội, bao gồm kết quả phân tích thống kê. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ, quản lý hệ thống viễn thông dùng riêng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; Dịch vụ chăm sóc khách hàng sử dụng điện; dịch vụ chăm sóc khách hàng trong lĩnh vực khác |