- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318666722]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI NHẬT LINH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI NHẬT LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT LINH TRANSPORT SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT LINH TRANSPORT SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318666722 |
Địa chỉ | 86, Đường Nguyễn Thị Thích, Khu phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG PHONG |
Ngày hoạt động | 2024-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 0318666722 lần cuối vào 2025-03-16 18:00:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Đóng mới thùng xe tải và xe chuyên dùng (Chỉ được sản xuất, gia công, đóng thùng xe sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Lắp ráp sửa chữa, đóng mới, cải tạo xe tải, xe tải cẩu, xe bồn xitec, xe bảo ôn, đông lạnh, và các loại xe chuyên dụng (Chỉ được sản xuất, gia công, lắp ráp sửa chữa, đóng mới, cải tạo xe tải, xe tải cẩu, xe bồn xitec, xe bảo ôn, đông lạnh, và các loại xe chuyên dụng sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đóng mới phương tiện giao thông đường bộ và xe cơ giới (Chỉ được sản xuất, gia công, đóng phương tiện giao thông sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ; Bảo dưỡng, sửa chữa phương tiện vận tải (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn sách , báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; bàn, ghế, tủ văn phòng; bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; bán buôn máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; bán buôn vật liệu khác điện khác như động cơ điện, máy biến thế; bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu; bán buôn máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: gửi hàng; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; môi giới thuê tàu biển và máy bay; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế mới, thiết kế cải tạo thùng xe tải và xe chuyên dùng; Thiết kế phương tiện vận tải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |