- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110282879]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI THIÊN TRANG 1
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI THIÊN TRANG 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN TRANG 1 TRANSPORT SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIÊN TRANG 1 TRANSPORT SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110282879 |
Địa chỉ | Xóm 1, Thôn Trì, Xã Thượng Lâm, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHUYỂN |
Điện thoại | 0965511551 |
Ngày hoạt động | 2023-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Vận tải hàng hóa thông thường; Hoạt động chuyển đồ đạc (Loại trừ hàng hóa bị Nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 0110282879 lần cuối vào 2025-02-22 11:44:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; mô tô |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường; Hoạt động chuyển đồ đạc (Loại trừ hàng hóa bị Nhà nước cấm) |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không
Chi tiết: Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định; Vận tải hành khách hàng không loại khác |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không
Chi tiết: Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định; Vận tải hàng hóa hàng không loại khác; Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa hoặc hành lý của hành khách từ phương tiện vận tải |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; giao nhận hàng hóa; sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. (Loại trừ hàng hóa bị Nhà nước cấm) |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |