0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1322
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1323
|
Sản xuất thảm, chăn đệm(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy đị
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng may mặc;
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1910
|
Sản xuất than cốc
Chi tiết: Sản xuất và chế biến than các loại;
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tươi, bê tông áp phan;
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí xây dựng và cơ khí thủy lợi;
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng;
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông;
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, thủy lợi, công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật;
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước;
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm cơ khí xây dựng và cơ khí thủy lợi;
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét công trình xây dựng;
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, thiết bị điện lạnh, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm;
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn ống nhựa, tấm nhựa, đồ nội thất bằng nhựa, tấm sàn nhựa, trần nhựa, vách ngăn bằng nhựa, dăm ly, phào chỉ nhựa, cửa nhựa (Kiểu thông thường và kiểu giả vân gỗ), cửa nhựa lõi thép, vách ngăn nhựa lõi thép, vách ngăn nhựa lõi thép; Bán buôn cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa nhôm kính, cầu thang các loại;
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn tivi, đầu video, amly, dàn loa, radio, thiết bị nghe nhìn các loại;
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (dây điện, ổ cắm, bóng đèn loại…); Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất bê tông; Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp, máy phát, mô tơ, biến thế điện, máy móc thiết bị phân phối và điều khiển điện; Bán buôn máy bơm nước;
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than các loại;
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng; Mua bántôn hoa, tôn tráng kẽm, ống kẽm, hộp kẽm, hộp sắt các loại;
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bê tông thương phẩm, bê tông áp phan, gạch, ống, cống bê tông các loại; Bán buôn nhựa đường;
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng;
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô con, xe tải, xe container, xe rơ mooc, xe đầu kéo;
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cung ứng nhân công, lao động trong xây dựng và lắp đặt;
|