- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110664243]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN VIET TRANSPORT SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110664243 |
Địa chỉ | Tiểu khu Mỹ Lâm, Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LẠI QUANG HUY |
Điện thoại | 0965623959 |
Ngày hoạt động | 2024-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô ( Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ. |
Cập nhật mã số thuế 0110664243 lần cuối vào 2025-02-22 11:57:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng; - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp; - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản; - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp dầu khí; - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông gồm: Đường bộ, đường sắt, cầu-hầm, đường thủy nội địa -hàng hải; - Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều); - Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật : Cập nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn; - Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình; - Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng , kết cấu công trình ; kết cấu ứng suất trước ; kết cấu bao che, mặt dựng công trình;...) (Phụ lục VII, Điều 95 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. ( Điều 13,16 Nghị định 83/2014/NĐ-CP) - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. ( Điều 8 Nghị định 87/2018/NĐ-CP) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; - Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Điều 13 Nghị định số: 83/2014/NĐ-CP ngày 03 tháng 9 năm 2014 về kinh doanh xăng dầu) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải đường sắt ( Điều 52 Luật Đường sắt 2017); - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ-CP); - Vận tải hành khách bằng mô tô , xe máy và xe có động cơ khác; Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô ( Điều 4, Điều 6, Điều 7, Điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô ( Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản 2014); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng (Điều 91 nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 92 nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn thiết kế , tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy (Khoản 2, Điểm a Khoản 3, Khoản 5 Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP) - Tư vấn đấu thầu (Khoản 1 điều 113 nghị định 63/2014/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng Điều 151 Luật Xây dựng 2014) - Kiểm định xây dựng (Điều 97 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn Quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Điều 98 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |