- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502507663]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VC HOA MAI
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VC HOA MAI | |
---|---|
Mã số thuế | 3502507663 |
Địa chỉ | 42/17 Phạm Văn Dinh, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ |
Điện thoại | 0867571845 |
Ngày hoạt động | 2023-09-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cung ứng lao động tạm thời
|
Cập nhật mã số thuế 3502507663 lần cuối vào 2025-02-12 21:18:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Sản xuất giống lợn; Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm;Chăn nuôi gà;Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cắt gia dụng như dao, dĩa, thìa… – Sản xuất các chi tiết của dao kéo như: Dao pha và dao bầu, dao cạo và lưỡi dao cạo, kéo và kéo xén tóc; – Sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc; – Sản xuất dụng cụ cầm tay như kìm, tua vít; – Sản xuất dụng cụ cầm tay trong nông nghiệp không dùng năng lượng; – Sản xuất cưa và lưỡi cưa, bao gồm lưỡi cưa tròn và cưa xích; – Sản xuất dụng cụ cầm tay không thay thế, có hoặc không hoạt động năng lượng, hoặc cho các dụng cụ máy: Khoan, dùi, bàn ren, cắt khía; – Sản xuất dụng cụ ép; – Sản xuất dụng cụ rèn: Rèn, đe… – Sản xuất hộp đúc (trừ đúc thỏi); – Sản xuất mỏ cặp, kẹp; – Sản xuất khoá móc, khoá, chìa khoá, bản lề… phần cứng cho xây dựng, đồ đạc, xe đạp… – Sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê… |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất giàn giáo; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị năng lượng mặt trời; Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời: bếp, đèn, bình nóng, tấm pin năng lượng mặt trời... |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống ...) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công công nghiệp; xây dựng kết cấu công trình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn dụng cụ y tế, thiết bị y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy vi tính,thiết bị ngoại vi, máy in, mực in và phần mềm; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán điện thoại cố định, di động, máy bộ đàm; Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán thiết bị chụp ảnh, thiết bị ngành ảnh (máy ảnh, camera), camera quan sát; Mua bán thiết bị sân khấu, điện ảnh; Mua bán thiết bị khoa học, thí nghiệm; Mua bán thiết bị, hệ thống phòng cháy, chữa cháy (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy); Mua bán thiết bị phòng học ngoại ngữ (LAB), phòng Multimedia; Mua bán thiết bị công nghiệp, khai khoáng và xây dựng; Mua bán máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dầu khí, ngành hàng hải, ngành công nghiệp; dầu khí, thiết bị trạm bơm xăng, dầu. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu, than đá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốplát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật tư ngành nước. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Mua bán các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời: bếp, đèn, bình nóng, tấm pin năng lượng mặt trời...; Mua bán hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán giàn giáo; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Lập trình PLC, lập trình hệ thống và các lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Tích hợp hệ thống, cung cấp code hệ thống |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật, giám sát và quản lý dự án ; hoạt động tư vấn giám sát an toàn lao động tại công trường |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn giải pháp tự động hóa trong công nghiệp; tư vấn giải pháp trong nhà kho và logistics |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô ; cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe đào đất, xe lu, xe tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kế cả máy vi tính); Cho thuê thiết bị điện tử, máy lạnh, tủ lạnh; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị văn phòng, máy lạnh, tủ lạnh; |