- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702298276]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MINH THUẬN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MINH THUẬN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH DV XD TM MINH THUẬN |
Mã số thuế | 1702298276 |
Địa chỉ | Tổ 1, ấp Minh Tiến A, Xã Minh Thuận, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH |
Điện thoại | 0943111493 |
Ngày hoạt động | 2024-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Thuận - U Minh Thượ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, Thiết kế công trình giao thông, Thiết kế công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi. Định giá hạng II, Khảo sát địa hình công trình xây dựng, Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công và dự toán công trình. Điều hành, quản lý dự án. Thẩm tra Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, Thẩm tra Thiết kế công trình giao thông, Thẩm tra Thiết kế công trình thủy lợi. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đấu thầu. Thiết kế phòng, chống mối công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công phòng, chống mối công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế, Giám sát thi công phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp năng lượng; giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp năng lượng. Khảo sát địa chất |
Cập nhật mã số thuế 1702298276 lần cuối vào 2025-02-16 16:50:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất súp và nước xuýt; đồ ăn dinh dưỡng; sữa và các thực phẩm dinh dưỡng; thức ăn cho trẻ nhỏ; sản xuất gia vị, nước chấm; bánh sandwich, bánh pizza |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai khác; nước ngọt, nước chanh, nước cam, cô la, nước hoa quả, nước bổ dưỡng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình cây xanh |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét kênh mương |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện nước gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, máy photo, máy in, máy Scan, máy laptop, máy camera |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, tol, kính trong xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, Thiết kế công trình giao thông, Thiết kế công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi. Định giá hạng II, Khảo sát địa hình công trình xây dựng, Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công và dự toán công trình. Điều hành, quản lý dự án. Thẩm tra Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, Thẩm tra Thiết kế công trình giao thông, Thẩm tra Thiết kế công trình thủy lợi. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đấu thầu. Thiết kế phòng, chống mối công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công phòng, chống mối công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế, Giám sát thi công phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp năng lượng; giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp năng lượng. Khảo sát địa chất |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |