- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0312428305-007]-CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY CÔNG NÔNG NGHIỆP CAO HÙNG CHI NHÁNH OSHIMA ĐẮK ĐOA - GIA LAI
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY CÔNG NÔNG NGHIỆP CAO HÙNG CHI NHÁNH OSHIMA ĐẮK ĐOA - GIA LAI | |
---|---|
Tên viết tắt | OSHIMA ĐẮK ĐOA - GIA LAI |
Mã số thuế | 0312428305-007 |
Địa chỉ | Số 380 Nguyễn Huệ, Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC THỌ |
Điện thoại | 0919105544 |
Ngày hoạt động | 2020-11-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đak Đoa - Mang Yang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 0312428305-007 lần cuối vào 2025-02-26 18:33:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: sản xuất máy nông, lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: dịch vụ sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản, trừ mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn văn phòng phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn thiết bị tin học - viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn thiết bị điện; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Trừ gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn sản phẩm - nguyên liệu nhựa; Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh, không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hoá chất) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện qua internet. Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành công - nông nghiệp qua internet. Bán lẻ nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn qua internet (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt căn) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: môi giới thương mại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |