- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0900882192]-CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ NARET
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ NARET | |
---|---|
Tên quốc tế | NARET ELECTRONICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NE CO., LTD |
Mã số thuế | 0900882192 |
Địa chỉ | Thôn Tử Đông, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | JIN JUNG BOK |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2014-05-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất dung dịch xử lý bề mặt PCB |
Cập nhật mã số thuế 0900882192 lần cuối vào 2025-02-20 18:50:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất dung dịch xử lý bề mặt PCB |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (gắn với thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 28070000, 2815, 2847, 28255000, 3402, 3707, 3810, 3824, 7326, 2207, 2833, 2841, 2909, 2922, 2923, 8203, 8424, 3925, 4821, 3923, 3917, 3815, 2921, 3814, 2836 theo quy định pháp luật Việt Nam |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (gắn với thành lập cơ sở bán lẻ thứ nhất) các mặt hàng có mã HS: 28070000, 2815, 2847, 28255000, 3402, 3707, 3810, 3824, 7326, 2207, 2833, 2841, 2909, 2922, 2923, 8203, 8424, 3925, 4821, 3923, 3917, 3815, 2921, 3814, 2836 theo quy định pháp luật Việt Nam |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS: 28070000, 2815, 2847, 28255000, 3402, 3707, 3810, 3824, 7326, 2207, 2833, 2841, 2909, 2922, 2923, 8203, 8424, 3925, 4821, 3923, 3917, 3815, 2921, 3814, 2836 theo quy định pháp luật Việt Nam |