- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001154137]-CÔNG TY TNHH ĐÔ THỊ VÀ KIẾN TRÚC ĐẠI PHÚ GIA
CÔNG TY TNHH ĐÔ THỊ VÀ KIẾN TRÚC ĐẠI PHÚ GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI PHU GIA URBAN AND ARCHITECTURE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4001154137 |
Địa chỉ | Tổ 18, Thôn Bình An, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ ÁNH DƯƠNG |
Điện thoại | 0888123239 |
Ngày hoạt động | 2018-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trà My - Tiên Phước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình giao thông (đường bộ), thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; giám sát công trình giao thông (đường bộ), thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
Cập nhật mã số thuế 4001154137 lần cuối vào 2025-02-24 09:24:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom vận chuyển rác thải sinh hoạt |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải công nghiệp, rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Quản lý vận hành hệ thống thoát nước đô thị, xử lý môi trường làng nghề |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác, hạ tầng kỹ thuật và cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán máy móc thiết bị vật tư, vật liệu chuyên dụng ngành môi trường đô thị, vật liệu xây dựng, hạ tầng kỹ thuật đô thị, thoát nước, điện chiếu sáng công cộng, điện trang trí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh hoa, cây cảnh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và dự toán; thẩm tra dự án, lập dự toán thiết kế và tổng dự toán công trình, lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, chọn nhà thầu; tư vấn quản lý dự án đầu tư, kiểm định chất lượng công trình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình giao thông (đường bộ), thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; giám sát công trình giao thông (đường bộ), thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp, xây dựng, văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Quản lý duy trì công viên, vườn hoa, cây xanh, thảm cỏ đường phố, giao thông |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ giải trí, khu vui chơi |