- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603995223]-CÔNG TY TNHH DONA AGRI
CÔNG TY TNHH DONA AGRI | |
---|---|
Tên quốc tế | DONA AGRI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONA AGRI CO.,LTD |
Mã số thuế | 3603995223 |
Địa chỉ | đường Nguyễn Trãi, tổ 8, khu phố 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN TRỰC |
Điện thoại | 0983678540 |
Ngày hoạt động | 2024-12-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi gia cầm
chăn nuôi gà; chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; chăn nuôi gia cầm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 3603995223 lần cuối vào 2025-03-15 18:40:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Nuôi heo giống, heo thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: chăn nuôi gà; chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; chăn nuôi gia cầm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt; Giết mổ gia súc, gia cầm; Chế biến thực phẩm từ gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng chuồng trại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị chuồng trại (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn động vật sống; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |