- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101957598]-CÔNG TY TNHH ĐT XD TM DV PHÚ THĂNG LONG ASIAN
CÔNG TY TNHH ĐT XD TM DV PHÚ THĂNG LONG ASIAN | |
---|---|
Tên quốc tế | Phu Thang Long Asian Investment Construction Trading Service Company Limited |
Tên viết tắt | Phu Thang Long Asian ICTS Co.,Ltd |
Mã số thuế | 1101957598 |
Địa chỉ | Đường Đê Mỹ Phú, ấp 3, Xã Mỹ Phú, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH THƯƠNG |
Điện thoại | 0919024459 |
Ngày hoạt động | 2020-08-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình bưu chính viễn thông. |
Cập nhật mã số thuế 1101957598 lần cuối vào 2025-02-22 08:45:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi động vật hoang dã, nai, dê, hươu, cá sấu, trâu, bò, chăn nuôi gia cầm. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác tận thu khoán sản; Khai thác khoán sản các loại (trừ các loại khoán sản nhà nước cấm) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng bờ kè đấp đê chống sạt lỡ sông bờ biển, nạo vét bến cảng và kênh thủy lợi. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình bưu chính viễn thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: xây lắp mặt bằng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn tàu thuyền |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; mua bán thiết bị cấp thoát nước; mua bán thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; mua bán gỗ; tre nước và các loại gỗ rừng trồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Điều hành hoạt động của cảng biển, cảng song, bến tàu, cầu tàu, kinh doanh dịch vụ cảng. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Dịch vụ mua bán nhà đất, cho thuê nhà xưởng. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới quyền sử dụng đất. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hành nghề y tế; Phòng khám nội tổng hợp. |