- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300865259]-CÔNG TY TNHH ĐTPT GIA HUY
CÔNG TY TNHH ĐTPT GIA HUY | |
---|---|
Mã số thuế | 4300865259 |
Địa chỉ | 98 Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TÂM |
Điện thoại | 0914121379 |
Ngày hoạt động | 2021-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
Cập nhật mã số thuế 4300865259 lần cuối vào 2025-02-16 17:45:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cây hàng năm khác còn lại, trồng cây phục vụ môi trường công cộng, công trình xây dựng - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, giường, tủ, bàn, ghế, cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lang can, bếp bằng kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy, thiết bị, phương tiện nổi, các công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống công trình viễn thông - Lắp đặt, sửa chữa thiết bị nhôm, kính, vì kèo thép, xà gồ, sắt, Inox |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình bằng gỗ. - Trang trí nội, ngoại thất công trình bằng kim loại. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Buôn bán giường, tủ, bàn, ghế cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lang cang, bếp bằng gỗ. - Buôn bán giường, tủ, bàn, ghế, cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lang cang, bếp bằng kim loại - Buôn bán ti vi, tủ lạnh, dàn âm thanh, loa nghe nhạc - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Buôn bán giường, tủ, bàn, ghế cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lan can, bếp bằng gỗ. - Buôn bán giường, tủ, bàn, ghế, cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lan can, bếp bằng kim loại. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị phụ tùng, phụ kiện, các loại hàng hóa có liên quan đến ngành Công nghiệp Tàu thủy, dầu khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn nhôm, kính, Inox |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị gia công gỗ - Cho thuê máy móc, thiết bị gia công kim loại - Cho thuê thiết bị thi công xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |