- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2902106939]-CÔNG TY TNHH ĐTXD VÀ TM FELIX
CÔNG TY TNHH ĐTXD VÀ TM FELIX | |
---|---|
Mã số thuế | 2902106939 |
Địa chỉ | Xóm Thượng Thọ, Xã Nghi Hoa, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH KHẢI |
Điện thoại | 0865666777 |
Ngày hoạt động | 2021-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế huyện Nghi Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình. - Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. - Tư vấn thiết kế cơ - điện công trình. - Tư vấn thiết kế cấp - thoát nước công trình. - Tư vấn thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá và thẩm tra hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất các công trình xây dựng. - Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình xây dựng. - Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế về thiết kế, xây lắp và mua sắm thiết bị công trình, thẩm tra tính hiểu quả và tính khả thi của dự án đầu tư. - Tư vấn lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình xây dựng. - Tư vấn quản lý dự án, quản lý chi phí đầu tư xây dựng. - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên; Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình). - Đo đạc lập bản đồ; Nghiệm thu các sản phẩm đo đạc; Đo vẽ thành lập bản đồ địa chính, địa hình, bản đồ địa giới hành chính các cấp; Thành lập và in các loại bản đồ; Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. - Dịch vụ quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội, quy hoạch mạng lưới giao thông, quy hoạch ruộng đất, thủy lợi, quy hoạch chi tiết, tổng thể vùng nuôi trồng thủy sản; Quy hoạch bố trí sắp xếp, ổn định dân cư; Quy hoạch lâm nghiệp, trồng rừng. - Kiểm kê đất đai, lập kế hoạch sử dụng đất, quy hoạch sử dụng đất. - Khảo sát, lập đề án, thiết kế kỹ thuật – dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Kiểm tra, nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ. - Xây dựng lưới trọng lực, thiên văn, tọa độ, độ cao; Chụp ảnh, quét địa hình từ máy bay. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình đáy biển; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa giới hành chính. - Xây dựng cơ sở dữ liệu địa lý; Thành lập bản đồ chuyên đề; át - lát địa lý. - Khảo sát địa hình, đo đạc công trình. - Kiểm định các thiết bị đo đạc. - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường, quan trắc đo kiểm môi trường lao động. - Khoan, tìm kiếm và khai thác nguồn nước. - Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải môi trường; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, bản cam kết, đề án bảo vệ môi trường, dự án cải tạo phục hồi môi trường. |
Cập nhật mã số thuế 2902106939 lần cuối vào 2025-03-07 17:58:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Hoạt động khai thác đất, đá, cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn, khảo sát và điều tra khai thác mỏ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Xử lý và tráng phủ kim loại. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở; - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; - Xây dựng cầu, hầm đường bộ. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện (Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố, trạm biến áp). |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước (Hệ thống thủy lợi, hồ chứa); - Xây dựng các công trình cửa (Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm). |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan (Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông; các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ). - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê, công trình thủy lợi khác. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng. |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng). |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng, chuẩn bị mặt bằng; - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng (Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, cửa nhựa lõi thép và cửa cuốn, các loại cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn; - Lắp dựng các công trình kết cấu thép, khung thép tiền chế, biển quảng cáo tấm lớn. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt (Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, chống ẩm các toà nhà; lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, uốn thép; lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo). - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: mua bán bia, rượu, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị viễn thông, điện thoại, camera, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, cấp thoát nước giao thông vận tải, nông nghiệp, lâm nghiệp, khai thác khoáng sản - Mua bán vật tư, thiết bị hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, hệ thống camera an ninh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...), sắt thép dùng trong xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ xây dựng; bán buôn ván ép, nhôm, kính xây dựng; mua bán vật liệu xây dựng; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng,… |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Hoạt động kinh doanh siêu thị. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý, mua bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất; - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới; - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản. |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình. - Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. - Tư vấn thiết kế cơ - điện công trình. - Tư vấn thiết kế cấp - thoát nước công trình. - Tư vấn thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá và thẩm tra hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất các công trình xây dựng. - Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình xây dựng. - Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế về thiết kế, xây lắp và mua sắm thiết bị công trình, thẩm tra tính hiểu quả và tính khả thi của dự án đầu tư. - Tư vấn lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình xây dựng. - Tư vấn quản lý dự án, quản lý chi phí đầu tư xây dựng. - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên; Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình). - Đo đạc lập bản đồ; Nghiệm thu các sản phẩm đo đạc; Đo vẽ thành lập bản đồ địa chính, địa hình, bản đồ địa giới hành chính các cấp; Thành lập và in các loại bản đồ; Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. - Dịch vụ quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội, quy hoạch mạng lưới giao thông, quy hoạch ruộng đất, thủy lợi, quy hoạch chi tiết, tổng thể vùng nuôi trồng thủy sản; Quy hoạch bố trí sắp xếp, ổn định dân cư; Quy hoạch lâm nghiệp, trồng rừng. - Kiểm kê đất đai, lập kế hoạch sử dụng đất, quy hoạch sử dụng đất. - Khảo sát, lập đề án, thiết kế kỹ thuật – dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Kiểm tra, nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ. - Xây dựng lưới trọng lực, thiên văn, tọa độ, độ cao; Chụp ảnh, quét địa hình từ máy bay. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình đáy biển; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa giới hành chính. - Xây dựng cơ sở dữ liệu địa lý; Thành lập bản đồ chuyên đề; át - lát địa lý. - Khảo sát địa hình, đo đạc công trình. - Kiểm định các thiết bị đo đạc. - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường, quan trắc đo kiểm môi trường lao động. - Khoan, tìm kiếm và khai thác nguồn nước. - Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải môi trường; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, bản cam kết, đề án bảo vệ môi trường, dự án cải tạo phục hồi môi trường. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế đồ đạc và trang trí nội thất; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khảo sát, thiết kế, dự toán công trình xây dựng. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải; - Cho thuê máy móc, thiết bị khảo sát thiết kế; - Cho thuê thiết bị văn phòng (kể cả máy tính), máy phô tô, đồ văn phòng; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì, trồng cây xanh; - Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ; - Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |