- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3400382461]-CÔNG TY TNHH DU LỊCH VIỆT PHÁP
CÔNG TY TNHH DU LỊCH VIỆT PHÁP | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET PHAP TOURISM LTD |
Mã số thuế | 3400382461 |
Địa chỉ | Khu vực Hòn Lan, Xã Tân Thành, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | Yukio Takahashi |
Điện thoại | 062682222 |
Ngày hoạt động | 2009-09-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
Cập nhật mã số thuế 3400382461 lần cuối vào 2025-02-22 08:20:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: bán quà lưu niệm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: dịch vụ vận chuyển hành khách) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác (Công ty phải thực hiện theo đúng quy định của Luật Kinh doanh bất động sản; Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan quản lý có thẩm quyền cấp giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, giấy tờ có giá trị tương đương hoặc có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: du lịch nội địa) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: hoạt động thể thao, vui chơi giải trí) |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bida) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |