2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất và gia công Inox, sản xuất, gia công sắt, thép, gang
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển, nhà tiền chế và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); - Sản xuất cửa kim loại, cửa sắt, cửa nhôm, cửa sổ, cửa chớp, cổng sắt; - Vách ngăn phòng bằng kim loại; - Sản xuất các hạng mục cầu thang, lan can.
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: tiện, phay, bào, khoan, cắt gọt kim loại, gia công lắp đặt cơ khí, sản phẩm nhôm, kính, panô, bảng hiệu, hộp đèn
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2815
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc, thiết bị ngành: công nghiệp, cơ khí (Trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22)
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát lối vào; Mạng máy tính, mạng điện thoại, mạng internet và dây cáp truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy phát điện, động cơ điện. Bán buôn dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành cơ khí
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn inox, tôn, sắt, thép không gỉ, bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn lò nướng, lò luyện và lò nung. - Bán buôn các sản phẩm bằng kim loại.
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm làm từ thép không gỉ như phụ kiện phòng tắm, trụ cầu thang inox, phụ kiện ngành kính làm từ inox (không chứa VLXD tại trụ sở)
|