- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318300622]-CÔNG TY TNHH ĐÚC ÉP CỌC BÊ TÔNG VŨ DUẨN
CÔNG TY TNHH ĐÚC ÉP CỌC BÊ TÔNG VŨ DUẨN | |
---|---|
Tên quốc tế | VU DUAN CONCRETE PILE PRESSING MOLDING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VU DUAN CONCRETE PILE PRESSING MOLDING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318300622 |
Địa chỉ | 154 Phạm Văn Chiêu, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN DUẨN |
Điện thoại | 0973868000 |
Ngày hoạt động | 2024-02-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ thử độ ẩm và các công việc thử nước, các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
Cập nhật mã số thuế 0318300622 lần cuối vào 2025-03-12 13:23:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ thử độ ẩm và các công việc thử nước, các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, dây điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sắt thép xây dựng, thép hình, tôn. Bán buôn sơn nước, sơn dầu, vécni. Bán buôn vật liệu chống thấm. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Lập tổng dự toán công trình. Lập hồ sơ mời thầu và phân tích hồ sơ sự thầu. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động quản lý dự án xây dựng. Hoạt động quản lý dự án xây dựng. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình. Thẩm tra dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy móc thiết bị ngành công nghiệp và xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |