- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110296455]-CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SINH HỌC QCONE GROUP
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SINH HỌC QCONE GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | QCONE GROUP PHARMACEUTICAL COSMETICS BIOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QCONE GROUP |
Mã số thuế | 0110296455 |
Địa chỉ | Ngõ 176 đường Cao Lỗ, xóm Hậu, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ HƯỜNG |
Điện thoại | 0987785366 09884832 |
Ngày hoạt động | 2023-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ phun xăm; mực phun xăm. |
Cập nhật mã số thuế 0110296455 lần cuối vào 2025-02-23 16:17:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chai lọ ,vỏ hộp ,bao vì,nhãn mác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ phun xăm; mực phun xăm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành spa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dụng cụ phun xăm, mực phun xăm trong các cửa hàng chuyên doanh. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề vật lý trị liệu cho học viên theo trình độ trung cấp |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ (không lưu trú bệnh nhân tại trụ sở) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Phun xăm nghệ thuật; Hoạt động chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe bằng phương pháp đông y, vật lý trị liệu, xoa bóp y học, bấm huyệt, thuật châm cứu; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da mặt, chăm sóc sắc đẹp (trừ các hoạt động gây chảy máu); Dịch vụ trang điểm |