- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110932894]-CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TP PHARCO
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TP PHARCO | |
---|---|
Tên quốc tế | TP PHARCO PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TP PHARCO PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0110932894 |
Địa chỉ | Số 29C ngõ 16 đường Thanh Lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0368998000 |
Ngày hoạt động | 2025-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
Cập nhật mã số thuế 0110932894 lần cuối vào 2025-03-02 18:37:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ trường; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết xét nghiệm y tế; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị siêu âm y tế; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy điều hoà nhịp tim; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy trợ thính; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy đo nhịp tim bằng điện; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nội soi; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu chụp; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hoá; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; (Điểm c Khoản 1 Điều 33 Luật Dược 2016) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán hoá chất dùng trong y tế; Bán buôn thuốc; Đại lý bán buôn vacxin và sinh phẩm y tế; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng do công ty kinh doanh; - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |