- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502514558]-CÔNG TY TNHH DƯƠNG FURNITURE
CÔNG TY TNHH DƯƠNG FURNITURE | |
---|---|
Mã số thuế | 3502514558 |
Địa chỉ | 430/22A Bình Giã, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ TRIỀU |
Điện thoại | 0777804335 |
Ngày hoạt động | 2024-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mua bán sách, báo,tạp chí, giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm;Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (nước tẩy rửa, xà bông, lau sàn, giấy vệ sinh...); Mua bán chổi, cây lau nhà. |
Cập nhật mã số thuế 3502514558 lần cuối vào 2025-02-12 20:36:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In bảng quảng cáo áp phích. in chạm nổi, in máy vi tính. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô, xe tải |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán trứng, cá và thủy sản, rau hoa quả tươi, thịt và các sản phẩm từ thịt như:Thịt đã quay, đã chế biến, lạp sườn, xúc xích, mỡ động vật; Hàng thực phẩm như: Bánh mỳ, các loại bánh mứt, đường, cà phê, chè, các loại thực phẩm đóng gói; Mua bán một số hàng thực phẩm khác (bánh mỳ và các loại bánh mứt kẹo; các loại thực phẩm đóng gói như mỳ ăn liền, bánh đa cua, phở, bún; các loại thực phẩm bồi dưỡng; chè và đồ pha uống như đường, cà phê ...). |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán rượu, bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống), nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán sách, báo,tạp chí, giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm;Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (nước tẩy rửa, xà bông, lau sàn, giấy vệ sinh...); Mua bán chổi, cây lau nhà. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán điện tử, điện thoại vô tuyến, thiết bị viễn thông, bán buôn điện thoại di động, máy camera. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, vật tư thiết bị ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí, hàng hải, dầu khí, máy khoan, máy mài, máy tiện, máy hàn, máy phát điện, động cơ điện, và các thiết bị khác trong mạch điện. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn, không cồn |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng bao gồm: xi măng, thép xây dựng, gạch, cát, đá sỏi, ngói, tấm lợp vật liệu hoàn thiện công trình xây dựng (kính xây dựng, thanh nhôm, gạch lát, ốp, gạch trang trí, sơn nước, bột. |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng; Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm: Bút bi, bút chì, cặp hồ sơ, giấy bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh, nội tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường sắt; Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển; xếp dỡ hàng hóa tại cảng, bến thủy nội địa. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: mua bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị trong ngành xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Dịch vụ giặt thảm và lau kính nhà cửa. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình công nghiệp; Dịch vụ giặt thảm và lau kính các công trình. |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Photocopy |