- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802552898]-CÔNG TY TNHH DV THƯƠNG MẠI ANH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH DV THƯƠNG MẠI ANH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2802552898 |
Địa chỉ | Thôn Hòa Lâm, Xã Trường Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | MAI TUẤN ANH |
Ngày hoạt động | 2018-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thị xã Nghi Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, sắt, thép, tôn, vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, vật liệu ngành nước; tấm trần thạch cao, alu, trần nhựa, trần tôn |
Cập nhật mã số thuế 2802552898 lần cuối vào 2025-02-20 12:55:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Chế tạo gia công cơ khí, lắp đặt sửa chữa bảo dưỡng, bảo trì, làm sạch mặt bằng, sơn mới, duy tu, sửa chữa màng sơn cũ và các thiết bị, kết cấu chế tạo bằng thép trong xây dựng và công nghiệp dân dụng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy điện và các công trình hạ tầng, xây dựng đường dây viễn thông và trạm biến áp điện đến 110KV, xây dựng công trình cấp thoát nước sinh hoạt và công nghiệp khu đô thị và nông thôn, lắp đặt các thiết bị điện, khoan khai thác nước ngầm, nạo vét sông ngòi, bến cảng, khoan cọc nhồi, đóng cọc bê tông, khoan phụt vữa, gia cố đê, đập, nền móng công trình, khoan nổ mìn phá đá. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét cảng biển |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh máy móc công trình, máy nông nghiệp và thiết bị văn phòng, máy lọc nước và thiết bị lọc nước |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, mỡ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, sắt, thép, tôn, vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, vật liệu ngành nước; tấm trần thạch cao, alu, trần nhựa, trần tôn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; kinh doanh đồ điện tử, điện lạnh, hàng lương thực, thủy sản, tạp hóa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, bốc xếp hàng hóa cảng biển, bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh cà phê, giải khát |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng, văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: (Lao động trong nước) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: (Lao động trong nước) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, triển lãm, hội nghị, hội thảo, đám cưới, sinh nhật (trừ các chương trình nhà nước cấm) |