- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500680935]-CÔNG TY TNHH DV VÀ TM NGỌC HÀ
CÔNG TY TNHH DV VÀ TM NGỌC HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC HA DV AND TM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500680935 |
Địa chỉ | Thôn Đại Nội, Xã Bình Định, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN NGỌC |
Điện thoại | 0971575612 |
Ngày hoạt động | 2022-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, bánh mỳ và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
Cập nhật mã số thuế 2500680935 lần cuối vào 2025-03-14 08:50:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: -Sửa chữa thiết bị điện, máy móc, máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị liên lạc, thiết bị nghe nhìn, điện tử gia dụng; -Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; -Sửa chữa thiết bị điện; -Sửa chữa thiết bị, đồ dùng cá nhân; -Sửa chữa thiết bị khác. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: -Xây dựng công trình điện năng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: -Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: -Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp -Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: -San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống nước và các thiết bị khác trong công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: -Mua bán xe ô tô, xe máy, xe đạp và xe có động cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn thức ăn cho gia súc, gia cầm |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: - Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, bánh mỳ và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn - Bán buôn đồ uống không có cồn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: -Mua bán máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: -Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng, máy nông nghiệp, máy công nghiệp; -Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện; -Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; -Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi); -Mua bán và phân phối các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: -Mua bán gas, xăng, dầu và các sản phẩm liên quan. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: -Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; -Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang..; -Mua bán đồ ngũ kim; Kính, sơn, màu, véc ni; -Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; -Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: -Bán lẻ trong siêu thị; -Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi; -Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: -Bán lẻ trong siêu thị; -Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi; -Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bản lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh -Bản lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: -Vận tải hành khách bằng xe taxi, xe lam, xe lôi, xe máy; -Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh và liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước. |