- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802998153]-CÔNG TY TNHH DVTM ĐẠI MINH
CÔNG TY TNHH DVTM ĐẠI MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 2802998153 |
Địa chỉ | Thôn Tinh Anh, Xã Thuần Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC ĐẠI |
Điện thoại | 0326007886 |
Ngày hoạt động | 2021-12-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn - Hậu Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi khác
Nuôi ong mật |
Cập nhật mã số thuế 2802998153 lần cuối vào 2025-02-25 07:42:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi ong mật |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Chăn nuôi, nhân giống động vật và thực vật làm cảnh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Sản xuất và dịch vụ giống cây trồng bao gồm: Giống cây ăn quả, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây lâm nghiệp, cây công trình, cây bóng mát và cây cảnh. |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Chăm sóc và nhân giống ong mật |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Thu hoạch mật ong |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh giống ong mật; mật ong; Bán buôn các loại giống cây trồng; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn mật ong, thủy sản, bán buôn rau, quả |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn mật ong; Bán buôn phân bón, phân bón lá, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất, các loại chế phẩm sinh học sử dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mật ong |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ mật ong; Bán lẻ giống cây trồng các loại cây như: cây cảnh, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây ăn quả, cây bóng mát; Bán lẻ phân bón, phân bón lá, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất các loại chế phẩm sinh học sử dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa và các khu công cộng khác |