- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802969480]-CÔNG TY TNHH DVTM TỔNG HỢP SƠN HÀ
CÔNG TY TNHH DVTM TỔNG HỢP SƠN HÀ | |
---|---|
Mã số thuế | 2802969480 |
Địa chỉ | thôn Tân Hải, Phường Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THUẬN |
Điện thoại | 0974787757 |
Ngày hoạt động | 2021-10-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mua bán, trao đổi đất, đầu tư xây dựng nhà để bán, cho thuê; đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất để đổi đất lấy công trình hoặc cho thuê đất đã có hạ tầng |
Cập nhật mã số thuế 2802969480 lần cuối vào 2025-02-26 20:31:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Tận thu bìa, cành, ngọn keo, soan, luồng, nứa băm dăm và các loại cây lâm nghiệp khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, gia công, chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm làm từ gỗ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất chế biến các phế phẩm trong nông nghiệp, lâm ngiệp, sản xuất phân bón hữu cơ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt hệ thống phun tưới tự động, hệ thống nhà kính, màng che dùng trong nông nghiệp và các hệ thống xây dựng nông nghiệp, lắp đặt công trình nội thất, ngoại thất, lắp đặt thiết bị camara giám sát, thiết bị an ninh, thiết bị báo cháy, lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng như: thang máy, cầu thang tự động; lắp đặt các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, biển bảng quảng cáo, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, biển bảng quảng cáo, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm từ gỗ, kinh doanh đồ nội thất, ngoại thất, kinh doanh các sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp sau thu hoạch, kinh doanh vật tư nông nghiệp, phân bón, phân hữu cơ các loại, thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu, hóa chất phục vụ trong nông nghiệp (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua bán, trao đổi đất, đầu tư xây dựng nhà để bán, cho thuê; đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất để đổi đất lấy công trình hoặc cho thuê đất đã có hạ tầng |