- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802443151]-CÔNG TY TNHH DVTM VÀ XD NAM PHONG
CÔNG TY TNHH DVTM VÀ XD NAM PHONG | |
---|---|
Mã số thuế | 2802443151 |
Địa chỉ | Số nhà 58, khu 1, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TÍNH |
Điện thoại | 0904 501 888 |
Ngày hoạt động | 2017-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Định - Thiệu Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, đường dây và tram biến áp đến 35KV, cấp thoát nước, văn hóa, mỏ, cầu hầm, hạ tầng kỹ thuật |
Cập nhật mã số thuế 2802443151 lần cuối vào 2025-02-25 14:59:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: thiết bị công trình, thiết bị thi công |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, đường dây và tram biến áp đến 35KV, cấp thoát nước, văn hóa, mỏ, cầu hầm, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Kinh doanh điện thoại, máy tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax; mua bán bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; kinh doanh thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, thiết bị điện gia dụng, thiết bị an ninh, phòng cháy; mua bán máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; mua bán máy khâu công nghiệp; mua bán thiết bị thông minh Lumi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Gạch xây, ngói, đá,cát, sỏi, thép tròn, thép hình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Gạch xây, ngói, đá,cát, sỏi, xi măng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng; sách, truyện các loại, báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác, văn phòng phẩm, bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế kết cấu công trình: nền mặt đường, cầu hầm, thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, công trình phụ trợ, điện đến 0,4KV cho công trình dân dụng, công nghiệp; giám sát công trình ngầm, mỏ, điện đến 35KV; lập quy hoạch, thiết kế quy hoạch tổng thể mặt bằng xây dựng; thiết kế nội ngoại thất công trình: dân dụng, công nghiệp, nông lâm nghiệp; tư vấn khảo sát trắc địa công trình, khảo sát địa chất thủy văn, đánh giá tác động môi trường; giám sát thi công công trình: giao thong,hạ tầng kỹ thuật, lắp đặt thiết bị công trình, điện nước, dân dụng, công nghiệp, điện; lập báo cáo đầu tư xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; tư vấn lập hồ sơ : mời thầu, đấu thầu, hoàn công, quyết toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình : dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, quy hoạch, hạ tầng; kiểm tra chất lượng công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: máy, thiết bị thi công công trình |