- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3801302495]-CÔNG TY TNHH ECO GREEN TPT
CÔNG TY TNHH ECO GREEN TPT | |
---|---|
Tên quốc tế | ECO GREEN TPT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ECO GREEN TPT CO., LTD |
Mã số thuế | 3801302495 |
Địa chỉ | Đường Phê rô Dũng, khu phố Long Điền 2, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI KHẮC TIỆP |
Điện thoại | 0962129847 |
Ngày hoạt động | 2024-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phước Long - Bù Gia Mập |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất viên nén đốt lò hơi công nghiệp. Sản xuất viên nén từ phế phẩm công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiêp thuộc hệ thống Biomas, viên nén vỏ lụa hạt điều, viên nén vỏ hạt điều, viên nén vỏ chanh dây, viên nén cafe. |
Cập nhật mã số thuế 3801302495 lần cuối vào 2025-03-03 22:51:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến tiêu, điều, cà phê, chanh dây. |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Ép dầu từ vỏ hạt điều. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, dăm gỗ. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất củi ép mùn cưa, than củi, viên củi nén mùn cưa, viên nén trấu, viên nén than gỗ. |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất viên nén đốt lò hơi công nghiệp. Sản xuất viên nén từ phế phẩm công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiêp thuộc hệ thống Biomas, viên nén vỏ lụa hạt điều, viên nén vỏ hạt điều, viên nén vỏ chanh dây, viên nén cafe. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành công nghiệp khai khoáng, ngành xây dựng, tàu biển, giàn khoan, hệ thống phao tiêu, biển hiệu đường biển và các thiết bị cơ khí khác. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống nước, cứu hỏa và báo cháy. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các kết cấu thép và bê tông. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hạt tiêu, hạt điều. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau quả, cà phê, chè. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, tự động hóa, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế cho ngành công nghiệp khai khoáng, tàu biển và giàn khoan, ngành dầu khí, ngành hàng hải và ngành xây dựng. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn các chất bôi trơn làm sạch động cơ. Bán buôn củi ép mùn cưa, than củi, viên củi nén mùn cưa, viên nén trấu, gỗ dăm, bã hạt điều, vỏ lụa điều, vỏ hạt điều. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống kim loại, tôn, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bã điều, vỏ lụa điều. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe móc, xe đặc chủng, xe con chở khách không có người lái. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp, hàng hải, xây dựng và văn phòng, Cho thuê container. |