- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400866767]-CÔNG TY TNHH ELECTRIC MOTORCYCLE YADEA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ELECTRIC MOTORCYCLE YADEA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM YADEA ELECTRIC MOTORCYCLE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET NAM YADEA ELECTRIC MOTORCYCLE CO., LTD |
Mã số thuế | 2400866767 |
Địa chỉ | Lô O1-2, O1-3, O1-5, O1-6, O1-7 Khu công nghiệp Quang Châu, Phường Quang Châu, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | RONG WENYOU |
Điện thoại | Bịẩntheoyêucầun |
Ngày hoạt động | 2019-06-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất mô tô, xe máy
Sản xuất , gia công và lắp ráp xe máy điện. Sản xuất, gia công và lắp ráp xe đạp điện |
Cập nhật mã số thuế 2400866767 lần cuối vào 2025-02-13 13:56:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp động cơ |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Sản xuất , gia công và lắp ráp xe máy điện. Sản xuất, gia công và lắp ráp xe đạp điện |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp xe đạp điện |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa xe đạp điện, xe máy điện do Công ty sản xuất (dịch vụ bảo hành) |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển, thử nghiệm và tư vấn kỹ thuật và công nghệ xe điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền bán buôn (không thành lập cơ cở bán buôn) các mặc hàng có mã HS sau: 85444294;87141030;87141060; 87141090;85362099;85371019; 85123010;84818014;85044090; 83012000;49089000;40169999; 39269099;85443012;40169320; 84821000;70091000;85365099; 90292010;73181510;76169990; 85122091;85311010;85072095; 87141050;85013140;40114000; 73209090;39233090;61029000; 65061010;83015000;96089999; 63062990;62160099;42029990; 73269099;63079090;84145999; 73079990;90318090;87116093; 87116094;87116095;87116099; 87116012;87116092;87119090; 94018000;94017100;94031000; 94038990;73090099;85013160; 85013224;85051100;85030090; 84831024;85340090;40115000. |