- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4202012936]-CÔNG TY TNHH FOOD EMPIRE
CÔNG TY TNHH FOOD EMPIRE | |
---|---|
Mã số thuế | 4202012936 |
Địa chỉ | 37 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ THU LIỄU |
Điện thoại | 0902917902 |
Ngày hoạt động | 2024-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thực phẩm, bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn tại trụ sở) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên(chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh và giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có) |
Cập nhật mã số thuế 4202012936 lần cuối vào 2025-02-24 18:04:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: cắt và đóng gói thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Chi tiết: chế biến, đóng gói và bảo quản phô mai tươi, thực phẩm đông lạnh sẵn sàng chế biến (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
Chi tiết: Sản xuất bánh đông lạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ đại lý hoa hồng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở), (không bán buôn gạo) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn tại trụ sở) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên(chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh và giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn. Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn tại trụ sở) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên(chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh và giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn tại trụ sở) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên(chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh và giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; Bán lẻ hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; Bán lẻ rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ tại trụ sở) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại giấy phép kinh doanh và giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: dịch vụ kho bãi. Bảo quản và kho chứa thực phẩm (trừ kinh doanh bất động sản) (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: dịch vụ liên quan đến sản xuất |