- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0200476290]-CÔNG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | FUJIKURA COMPOSITES HAIPHONG INC |
Mã số thuế | 0200476290 |
Địa chỉ | Lô đất D-3, D-4, D-5, D-6, KCN Nhật Bản - Hải Phòng, Phường An Hưng, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TAKAHARA KAZUYUKI |
Điện thoại | 02253618630 |
Ngày hoạt động | 2002-09-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
sản xuất và lắp ráp các sản phẩm làm từ cao su, nhựa tổng hợp, kim loại, vải trong lĩnh vực công nghiệp và gia dụng như hộp bọc dây quang học, màng chắn cao su, linh kiện cao su, linh kiện kim loại. |
Cập nhật mã số thuế 0200476290 lần cuối vào 2025-02-16 20:56:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: sản xuất và lắp ráp các sản phẩm làm từ cao su, nhựa tổng hợp, kim loại, vải trong lĩnh vực công nghiệp và gia dụng như hộp bọc dây quang học, màng chắn cao su, linh kiện cao su, linh kiện kim loại. |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết: sản xuất các sản phẩm làm từ sợi trong lĩnh vực thể thao như thân gậy đánh gôn các loại, các dụng cụ thể thao khác. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và gia công bè phao cứu sinh, xuồng phao cứu sinh, áo phao cứu sinh, các bộ phận, linh kiện, phụ tùng liên quan và hàng hóa bằng vải tráng cao su |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa được đăng ký theo giấy phép kinh doanh có mã HS thuộc các nhóm: 3004; 3923; 3926; 4005; 4016; 5902; 5906; 5911; 6305; 6307; 8412; 8413; 8443; 8480; 8481; 8708; 8714; 8906 (trừ mặt hàng tàu chiến-mã HS 8906.10.00); 8907; 9032; 9506. |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa được đăng ký theo giấy phép kinh doanh có mã HS thuộc các nhóm: 3004; 3923; 3926; 4005; 4016; 5902; 5906; 5911; 6305; 6307; 8412; 8413; 8443; 8480; 8481; 8708; 8714; 8906 (trừ mặt hàng tàu chiến-mã HS 8906.10.00); 8907; 9032; 9506. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |