- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5000230718]-CÔNG TY TNHH GANG THÉP TUYÊN QUANG
CÔNG TY TNHH GANG THÉP TUYÊN QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUYEN QUANG IRON STEEL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 5000230718 |
Địa chỉ | Khu Công nghiệp Long Bình An, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY LUÂN |
Điện thoại | 02073898362 |
Ngày hoạt động | 2005-01-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sắt, thép, gang
Sản xuất sản phẩm gang, thép từ quặng sắt tận thu tại các điểm mỏ được cấp phép trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang và thu mua tại các tỉnh khác của Việt Nam. |
Cập nhật mã số thuế 5000230718 lần cuối vào 2025-03-10 17:58:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất vôi |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gang, thép từ quặng sắt tận thu tại các điểm mỏ được cấp phép trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang và thu mua tại các tỉnh khác của Việt Nam. |
3830 | Tái chế phế liệu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng để khai mỏ và sản xuất |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng bán nhiên liệu, kim loại, quặng, vật liệu xây dựng và các chất hoá học công nghiệp và kỹ thuật dựa trên cơ sở thu phí hoặc hợp đồng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác có nguồn gốc hợp pháp |