- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202261533]-CÔNG TY TNHH GIA CÔNG DA LONG
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG DA LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | DA LONG MACHINING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202261533 |
Địa chỉ | Thôn Câu Trung (Tại nhà bà Phạm Thị Nhàn), Xã Quang Hưng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VIẾT THI |
Điện thoại | 0773390031 |
Ngày hoạt động | 2024-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Sản xuất vàng mã các loại |
Cập nhật mã số thuế 0202261533 lần cuối vào 2025-02-24 20:26:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vàng mã các loại |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất y phục hoặc đồ trang sức giả bằng giấy như: Nhẫn, vòng tay, vòng cổ và các chi tiết trang sức tương tự; Đồ trang sức bao gồm đá giả như đá ngọc giả, kim cương giả (trừ kim loại quý); Sản xuất dây đeo đồng hồ kim loại bằng giấy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; hoa quả sấy khô |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng; sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa và phụ kiện, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ đồ thờ cúng, vàng mã và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |