- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2601114855]-CÔNG TY TNHH GIA SƯ MINH NHI
CÔNG TY TNHH GIA SƯ MINH NHI | |
---|---|
Mã số thuế | 2601114855 |
Địa chỉ | Số nhà 166, Khu Đoàn Kết, Thị trấn Cẩm Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN HIỆP |
Điện thoại | 0971171292 |
Ngày hoạt động | 2025-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Khê - Yên Lập |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về kỹ năng sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy tin học. |
Cập nhật mã số thuế 2601114855 lần cuối vào 2025-02-20 13:29:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, máy móc phục vụ cho giáo dục, trường học |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, máy móc phục vụ cho giáo dục, trường học |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, trung tâm giảng dạy |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá, v.v...);Dạy thể thao, cắm trại;Hướng dẫn cổ vũ;Dạy thể dục;Dạy bơi;Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp;Dạy võ thuật;Dạy yoga. |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác;Dạy hội hoạ;Dạy nhảy;Dạy kịch;Dạy mỹ thuật;Dạy nghệ thuật biểu diễn;Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại). |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về kỹ năng sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy tin học. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục |