- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502501541]-CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP BẢO TRÌ CÔNG NGHIỆP DAV
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP BẢO TRÌ CÔNG NGHIỆP DAV | |
---|---|
Tên quốc tế | DAV INDUSTRIAL MAINTENANCE SOLUTIONS Co., Ltd. |
Tên viết tắt | DAV IMS Co., Ltd. |
Mã số thuế | 3502501541 |
Địa chỉ | 61/8/2 Trần Đồng, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG MINH QUÂN |
Điện thoại | 0818696798 |
Ngày hoạt động | 2023-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
Cập nhật mã số thuế 3502501541 lần cuối vào 2025-02-12 19:59:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy bơm hơi, máy hàn, mơ tơ, máy nén khí, máy cắt, máy khoan); Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, hàng hải, dầu khí; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, hợp kim sắt, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị hàng hải, thiết bị dầu khí |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động. |