- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801764908]-CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THÔNG TIN GOLDEN BEE
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THÔNG TIN GOLDEN BEE | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN BEE INFORMATION TECHONOLOGY SOLUTION LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH GIẢI PHÁP CNTT GOLDEN BEE |
Mã số thuế | 1801764908 |
Địa chỉ | 149/20 Đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Văn Tỉnh |
Ngày hoạt động | 2024-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xuất bản phần mềm
Sản xuất phần mềm; lập trình phần mềm ứng dụng di động (Trừ xuất bản phẩm) |
Cập nhật mã số thuế 1801764908 lần cuối vào 2025-03-07 13:54:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm; lập trình phần mềm ứng dụng di động (Trừ xuất bản phẩm) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: -Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial-up); - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ truy cập dữ liệu; dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng; Dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, lưu trữ cơ sở dữ liệu; Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng internet; Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế công trình quảng cáo |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết lập trang thông tin điện tử; Hoạt động thiết kế website (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo kỹ năng quản lý, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng bán hàng, kỹ năng tiếp thị, kỹ năng thuyết trình trước công chúng và các kỹ năng cần thiết khác cho doanh nghiệp; Đào tạo các lớp ngắn hạn về lập trình máy tính, thiết kế website, công nghệ thông tin. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |