2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (không bao gồm đại lý, môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản)
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, máy công cụ dùng cho gia công cơ khí; Bán buôn thiết bị camera giám sát, thiết bị báo động, báo cháy, phòng cháy chữa cháy
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, tôn mạ màu, hàng kim khí
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn vật liệu cách nhiệt, cách âm, chống nóng, chống cháy
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn, lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp trong lĩnh vực chuyên môn giám sát lắp đặt thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện; Tư vấn, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu và tổ chức đấu thầu; Chứng nhận an toàn chịu lực, chứng nhận chất lượng phù hợp; Tư vấn và lập dự án đầu tư; Kiểm định kỹ thuật an toàn; Dịch vụ thử nghiệm, kiểm tra không phá hủy (siêu âm, chụp ảnh bức xạ, kiểm tra bột từ, bột thẩm thấu) các kết cấu kim loại và mối hàn
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kiểm định các phương tiện đo
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
|
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nghiên cứu, đào tạo, chuyển giao công nghệ, chế tạo, trang bị, thi công lắp đặt, các hệ thống tự động hoá, đo lường điều khiển, đo đếm điện năng cho các công trình công nghiệp, dân dụng; Tư vấn ISO (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); Tư vấn bảo đảm an toàn; Kiểm định kỹ thuật an toàn; Kiểm định an toàn kỹ thuật các thiết bị, dụng cụ điện; Dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|