1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất board mạch điện tử điều khiển các thiết bị máy móc dân dụng và công nghiệp
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất hệ thống bơm mực in offset tự động, sản xuất tủ điện điều khiển phân phối năng lượng điện cho thang máy và các loại máy móc công nghiệp khác
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở)
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: sửa chữa bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng, máy phát điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở)
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị âm thanh, ánh sáng(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở)
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công trang trí nội thất.
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn đèn led và bộ đèn điện
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn bộ nguồn viễn thông, bảng mạch điện tích hợp, bo mạch điện tử, mạch điện tích hợp IC, mạch vi xử lý, linh kiện bán dẫn, tụ điện, điện trở
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn thiết bị đo đạc. Bán buôn mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện. Bán buôn thiết bị âm thanh, ánh sáng. Bán buôn camera, đầu thu camera, máy ghi âm, thiết bị báo động, chống trộm. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng, chuyển đổi năng lượng mặt trời- năng lượng gió thành năng lượng điện. Bán buôn thang máy dân dụng và công nghiệp
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bản kẽm, bán nhôm, hóa chất dùng trong ngành in offset công nghiệp, bình ắc quy (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh)
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị điện
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế kiến trúc, khảo sát, giám sát xây dựng công trình)
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS), máy móc thiết bị ngành xây dựng, máy phát điện, Máy móc trong ngành y tế, máy tính, thiết bị văn phòng
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo ngành điện, điện tử: hướng dẫn vận hành sử dụng, sửa chữa ups, charger máy đo chuyên dụng
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|