3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện đến 110KV; Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng, điện công nghiệp và dân dụng; lắp đặt hệ thống phòng cháy, chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố; Bảo trì điện, bảo trì hệ thống phòng cháy, chữa cháy
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát có gas và không gas, nước uống đóng chai
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; trang phục may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, nhu yếu phẩm, bàn ghế, tủ, bán buôn đồ điện, nước gia dụng, bán buôn nhũ kim tạp phẩm
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, máy móc vật tư thiết bị công nghiệp
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bán buôn sơn, véc ni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn ống nối, van và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh (ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, thẩm tra công trình điện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp; Thiết bị hệ thống điều hòa không khí, thông gió các công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng: máy tính, máy photocopy, máy chiếu, máy in
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa máy vi tính, máy in, bơm mực
|