- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703141352]-CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MEI LI
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MEI LI | |
---|---|
Tên quốc tế | MEI LI HEALTH AND BEAUTY SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY MEI LI |
Mã số thuế | 3703141352 |
Địa chỉ | Số 563/3B, Đường D3, Khu phố Thạnh Bình, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH HƯƠNG |
Điện thoại | 0919238696 |
Ngày hoạt động | 2023-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm tươi sống - Bán buôn thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng - Bán buôn thực phẩm chức năng, bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm dinh dưỡng y học. |
Cập nhật mã số thuế 3703141352 lần cuối vào 2025-02-17 15:53:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1076 |
Sản xuất chè
Chi tiết: Trà thảo mộc |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng - Sản xuất thực phẩm chức năng, bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm dinh dưỡng y học. Thực phẩm làm đẹp (collagen......)- Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã....); Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm tươi sống - Bán buôn thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng - Bán buôn thực phẩm chức năng, bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm dinh dưỡng y học. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa điều dưỡng phục hồi chức năng và vật lý trị liệu; |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà,Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ -Tư vấn dinh dưỡng và thức ăn dinh dưỡng; Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và phục hồi sức khoẻ; Dịch vụ chăm sóc da; |