- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6101297943]-CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TSEO
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TSEO | |
---|---|
Tên quốc tế | TSEO SOLUTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TSEO SOLUTION CO., LTD |
Mã số thuế | 6101297943 |
Địa chỉ | 37 Nguyễn Bặc, Phường Lê Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HOÀNG |
Điện thoại | 0934281829 |
Ngày hoạt động | 2024-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Quảng cáo thương mại (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
Cập nhật mã số thuế 6101297943 lần cuối vào 2025-02-17 16:51:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ in - Hoạt động của cơ sở in (Quy định tại Điều 11 Nghị định 60/2014/NĐ-CP Quy định về hoạt động in) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác
Chi tiết: - Xuất bản trực tuyến catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu khác; - Xuất bản trực tuyến con số thống kê hoặc các thông tin khác; - Xuất bản in hoặc dạng khác catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu in ấn khác |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo trình độ sơ cấp (Quy định tại Điều 35 Luật Giáo dục số 43/2019/QH14 do Quốc hội ban hàng năm 2019) |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo trình độ trung cấp (Quy định tại Điều 35 Luật Giáo dục số 43/2019/QH14 do Quốc hội ban hàng năm 2019) |
8533 |
Đào tạo cao đẳng
Chi tiết: Đào tạo trình độ cao đẳng (Quy định tại Điều 35 Luật Giáo dục số 43/2019/QH14 do Quốc hội ban hàng năm 2019) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |