- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318560652]-CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ENGLISHWING
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ENGLISHWING | |
---|---|
Tên quốc tế | ENGLISHWING EDUCATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ENGLISHWING |
Mã số thuế | 0318560652 |
Địa chỉ | Số 286 đường Trường Sa, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ HỒNG CHÂU |
Điện thoại | 0934458985 |
Ngày hoạt động | 2024-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Dạy ngoại ngữ, tin học và kỹ năng đàm thoại; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý doanh nghiệp; Cung cấp dịch vụ đào tạo các khóa học ngắn hạn nâng cao trình độ và kỹ năng của người quản lý và người lao động; Đào tạo bồi dưỡng kiến thức về môi giới bất động sản, định giá bất động sản, quản lý và điều hành sàn giao dịch bất động sản, nghiệp vụ đấu thầu, quản trị doanh nghiệp, giám đốc quản lý dự án. (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
Cập nhật mã số thuế 0318560652 lần cuối vào 2025-03-12 15:36:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm; Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; Dịch vụ thiết kế trang web |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: -Kinh doanh bất động sản -Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất -Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản. - Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật) - Dịch vụ định giá bất động sản. - Sàn giao dịch bất động sản. Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng (trừ đấu giá tài sản và trừ tư vấn tài chính, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ thương mại. (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề. Dạy làm nail, dạy làm tóc và tạo kiểu tóc, dạy trang điểm |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, tin học và kỹ năng đàm thoại; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý doanh nghiệp; Cung cấp dịch vụ đào tạo các khóa học ngắn hạn nâng cao trình độ và kỹ năng của người quản lý và người lao động; Đào tạo bồi dưỡng kiến thức về môi giới bất động sản, định giá bất động sản, quản lý và điều hành sàn giao dịch bất động sản, nghiệp vụ đấu thầu, quản trị doanh nghiệp, giám đốc quản lý dự án. (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học. Tư vấn kỹ năng mềm. Tư vấn giáo dục. Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục. Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục. Dịch vụ kiểm tra giáo dục. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |