- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100953856-001]-CÔNG TY TNHH GIẤY VIỆT HOA
CÔNG TY TNHH GIẤY VIỆT HOA | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET HOA PAPER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET HOA PAPER CO.,LTD |
Mã số thuế | 0100953856-001 |
Địa chỉ | Khu Đồng Ấp, thôn Khê Ngoại, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
Điện thoại | 0438110049 |
Ngày hoạt động | 2005-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Sản xuất nguyên liệu giấy, sản phẩm giấy; |
Cập nhật mã số thuế 0100953856-001 lần cuối vào 2025-02-22 10:35:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: - Sản xuất nguyên liệu giấy, sản phẩm giấy; |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán, sản xuất vàng mã; |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - In nhãn mác (theo quy định của pháp luật hiện hành); - In lưới, in bao bì và các dịch vụ liên quan đến in; |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: - Thiết kế tạo mẫu in; - Dịch vụ đóng, xén, kẻ giấy; |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán và sản xuất diêm que; - Sản xuất hương thơm, nến và giấy để làm vàng mã; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất, mua bán các sản phẩm từ nhựa; |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
Chi tiết: - Sản xuất, mua bán và cho thuê băng, đĩa hình (theo quy định của pháp luật hiện hành); |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Môi giới thương mại; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Sản xuất và mua bán rượu, bia, nước giải khát; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành in; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Buôn bán lương thực, thực phẩm; |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng; |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận chuyển hành khách bằng xe taxi; - Vận chuyển hành khách đường bộ bằng ô tô; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ; |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh và phát triển nhà; |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: - Lữ hành nội địa; |