- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318757257]-CÔNG TY TNHH GILUE ENTERPRISES
CÔNG TY TNHH GILUE ENTERPRISES | |
---|---|
Tên quốc tế | GILUE ENTERPRISES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318757257 |
Địa chỉ | Tòa nhà Sabay Building, 99 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | WU, PO-HUNG |
Điện thoại | 0903933070 |
Ngày hoạt động | 2024-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
Cập nhật mã số thuế 0318757257 lần cuối vào 2025-03-15 22:21:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên CPC (622). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên CPC (622). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên CPC (622). |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên CPC (622). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên CPC (622). |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (trừ gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào, xì gà) (CPC 631). |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (trừ thuốc, dược phẩm) (CPC 632). |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 742) |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842). Dịch vụ lập trình (CPC 8424) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849) (trừ dịch vụ truy cập internet) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Thực hiện theo Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2023) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn bất động sản (Trừ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất). |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865). |